--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bò tót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bò tót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bò tót
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Gayal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bò tót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bò tót"
:
bồ tạt
bồ tát
bò tót
bít tất
bị thịt
bất tất
bắp thịt
bài tiết
Những từ có chứa
"bò tót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
corrida
vault
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
bò tót
:
Gayal
+
crabbed
:
hay càu nhàu, hay gắt gỏng; chua chát